CÁC PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA GIẤY IN THEO TAPPI
TAPPI được viết tắt bởi Technical Association of the Pulp and Paper Industry – Hiệp hội kỹ thuật của ngành công nghiệp giấy và bột giấy.
Tiêu chuẩn TAPPI được phát triển thông qua sự đồng thuận của một nhóm công tác kỹ thuật hoạt động theo các quy trình được mô tả trong hướng dẫn.
Ở đây chúng tôi đề cập một số phương pháp kiểm tra giấy in theo TAPPI để bạn đọc tham khảo:
STT | Phương pháp | Thông số kiểm tra | STT | Phương pháp | Thông số kiểm tra |
1 | T251;
T547 |
Độ thấm khí | 20 | T410 | Định lượng |
2 | T460;
T536 |
Độ bền khí | 21 | T431 | Độ hút mưc |
3 | T535 | Độ bền uốn cong | 22 | T414 | Độ bền xé |
4 | T452 | Độ trắng giấy | 23 | T530 | Độ bền với chất lỏng |
5 | T456 | Độ bền ẩm | 24 | T208;
T412 |
Độ ẩm |
6 | T403 | Độ bục | 25 | T425 | Độ chặt |
7 | T42 | Hệ số ma sát | 26 | T442 | Thông số quang học |
8 | T503 | Hệ số ma sát tĩnh | 27 | T428 | pH |
9 | T527 | Màu | 28 | T459 | Độ bền tách |
10 | T515 | Sự giống màu (Color matching) | 29 | T538;
T479 |
Độ phẳng |
11 | T520 | Nhăn giấy | 30 | T653 | Độ bóng quang học 20º |
12 | T566 | Mức độ nhăn giấy / biến dạng | 31 | T480 | Độ bóng |
13 | T519 | Độ đục | 32 | T451;
T489 |
Độ cứng/ Độ cứng uốn cong |
14 | T470 | Độ bền xé | 33 | T495 | Độ giãn |
15 | T404 | Độ biến dạng dài | 34 | T529 | pH bề mặt |
16 | T550 | Lượng chứa ẩm | 35 | T459 | Độ bền bề mặt |
17 | T401 | Phân tích thành phần giấy | 36 | T496 | Độ bền xé |
18 | T423 | Độ bền gấp | 37 | T404 | Độ bền kéo |
19 | T653 | Độ bóng | 38 | T411 | Độ dày |
Nguồn: Flexography: Principle & Practices (Volume 5, p169; 5th edition)
TAPPI (Technical Association of the Pulp and Paper Industry).
Kiểm tra đặc điểm của giấy cũng là bước đầu để kiểm soát chất lượng sản phẩm in, chất lượng thành phẩm về sau!